STT | Thành phố | Quận huyện | Mã bưu chính |
---|---|---|---|
1 | CÀ MAU MÃ VÙNG 0290 1080 | CÀ MAU < TP > | 970000 (( Cà Mau Bưu điện Tỉnh 970000 )) |
2 | AN GIANG MÃ VÙNG 0296 1080 | LONG XUYÊN < TP > XXXXX | 880000 -- (( An Giang Bưu điện Tỉnh 880000 )) http://www.vnpost.vn/POLocation.aspx
|
3 | BẠC LIÊU MÃ VÙNG 0291 1080 | BẠC LIÊU < TX > | 260000 (( Bạc Liêu Bưu điện Tỉnh 260000 )) |
4 | BẮC CẠN MÃ VÙNG 0209 1080 | MƯỜNG KHƯƠNG | 960000 (( Bắc Kạn Bưu điện Tỉnh 960000 )) |
5 | BẮC GIANG MÃ VÙNG 0204 1080 | BẮC GIANG < TP > | 230100 hoặc 220000 (( (( Bắc Giang Bưu điện Tỉnh 230100 hoặc 220000 )) |
6 | BẮC NINH MÃ VÙNG 0222 1080 | BẮC NINH < TP > | 790000 (( Bắc Ninh Bưu điện Tỉnh 790000 )) |
7 | BẾN TRE MÃ VÙNG 0275 1080 | BẾN TRE < TP > | 930000 (( Bến Tre Bưu điện Tỉnh 930000 )) |
8 | BÌNH DƯƠNG MÃ VÙNG 0274 1080 | THỦ DẦU MỘT < TX > | 590000 (( Bình Dương Bưu điện Tỉnh 590000 )) |
9 | BÌNH ĐỊNH MÃ VÙNG 0256 1080 | QUY NHƠN < TP > | 820000 (( Bình Định Bưu điện Tỉnh 820000 )) |
10 | BÌNH PHƯỚC MÃ VÙNG 0271 1080 | ĐỒNG XOÀI < TX > | 830000 (( Bình Phước Bưu điện Tỉnh 830000 )) |
11 | BÌNH THUẬN MÃ VÙNG 0252 1080 | PHAN THIẾT < TP > | 800000 (( Bình Thuận Bưu điện Tỉnh 800000 )) |
12 | BÀ RỊA - VŨNG TÀU MÃ VÙNG 0254 1080 | VŨNG TÀU < TP > XXXXXXX | 970000 (( Bà Rịa - Vũng Tàu Bưu điện Tỉnh 790000 )) |
13 | CAO BẰNG MÃ VÙNG 0206 1080 | CAO BẰNG < TX > | 900000 (( Cao Bằng Bưu điện Tỉnh 900000 )) |
14 | CẦN THƠ MÃ VÙNG 0292 1080 | NINH KIỀU | 270000 (( Cần Thơ Bưu điện Tỉnh 270000 )) |
15 | HẬU GIANG MÃ VÙNG 0293 1080 | VỊ THANH < TP > | 910000 (( Hậu Giang Bưu điện Tỉnh 910000 )) |
16 | ĐÀ NẴNG MÃ VÙNG 0236 1080 | HẢI CHÂU | 550000 (( Đà Nẵng Bưu điện Tỉnh 550000 )) |
17 | DAK LAK MÃ VÙNG 0262 1080 | BUÔN MA THUẬT <TP> | 630000 (( Đăk Lắk Bưu điện Tỉnh 630000 )) |
18 | ĐĂK NÔNG MÃ VÙNG 0261 1080 | GIA NGHĨA | 640000 (( Đắk Nông Bưu điện Tỉnh 640000 )) |
19 | ĐỒNG NAI MÃ VÙNG 0251 1080 | BIÊN HÒA | 810100 hoặc 810000 (( Đồng Nai Bưu điện Tỉnh 810100 hoặc 810000 )) -- BC phát Biên Hòa 811240 -- Khai thác Biên Hòa 810100 |
20 | ĐỒNG THÁP MÃ VÙNG 0277 1080 | CAO LÃNH ( TP ) | 870000 (( Đồng Tháp Bưu điện Tỉnh 870000 )) |
21 | GIA LAI MÃ VÙNG 0269 1080 | PLEIKU | 600000 (( Gia Lai Bưu điện Tỉnh 600000 )) |
22 | HÀ GIANG MÃ VÙNG 0219 1080 | HÀ GIANG < TP > | 310000 (( Hà Giang Bưu điện Tỉnh 310000 )) |
23 | HÀ NAM MÃ VÙNG 0226 1080 | PHỦ LÝ <TX> | 400000 (( Hà Nam Bưu điện Tỉnh 400000 ) |
24 | HÀ NỘI 024 1080 | BA ĐÌNH (thủ đô) | 100916 hoặc 100000 (( Hà Nội Bưu điện Tỉnh 100916 hoặc 100000 )) |
25 | HÀ TĨNH MÃ VÙNG 0239 1080 | HÀ TĨNH <TP> | 480000 (( Hà Tĩnh Bưu điện Tỉnh 480000 )) |
26 | HẢI DƯƠNG MÃ VÙNG 0220 1080 | HẢI DƯƠNG <TP> | 170000 (( Hải Dương Bưu điện Tỉnh 170000 )) |
27 | HẢI PHÒNG MÃ VÙNG 0225 1080 | HỒNG BÀNG | 180100 hoặc 180000 (( Hải Phòng Bưu điện Tỉnh 180100 hoặc 180000 )) -- Mã bưu cục (POSCode) Tên bưu cục (Name) Địa chỉ (Address) 1 // 186730 Bưu cục cấp 3 Hòa Nghĩa Ấp Đồn Riêng, Phường Hoà Nghĩa, Quận Dương Kinh (ÐT: 031.3860221) http://haiphongpost.vn/address.aspx // 2 186790 Bưu cục cấp 3 Chợ Hương Thôn Phương Lung, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh (ÐT: 031.3881581) 3 186740 Điểm BĐVHX Tân Thành Thôn Tân Tiến, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh (ÐT: 660320) 4 186780 Điểm BĐVHX Hải Thành Thôn 3, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh (ÐT: 981653) 5 186770 Điểm BĐVHX Anh Dũng Thôn Trà Khê, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh (ÐT: 860579) 6 186800 Điểm BĐVHX Đa Phúc Thôn Quảng Luận, Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh (ÐT: 881066)
http://www.vnpost.vn/POLocation.aspx |
28 | HÒA BÌNH MÃ VÙNG 0218 1080 | HÒA BÌNH < TP > | 350000 (( Hòa Bình Bưu điện Tỉnh 350000 )) |
29 | HƯNG YÊN MÃ VÙNG 0221 1080 | HƯNG YÊN <TX> | 160000 (( Hưng Yên Bưu điện Tỉnh 160000 )) |
30 | TP HỒ CHÍ MINH MÃ VÙNG 028 1080 | QUẬN 1 | 700000 hoặc 760000 (( Hồ Chí Minh Bưu điện Tỉnh 700000 hoặc 760000 )) |
31 | KHÁNH HÒA MÃ VÙNG 0258 1080 | NHA TRANG (TP) | 650000 (( Khánh Hòa Bưu điện Tỉnh 650000 )) |
32 | KIÊN GIANG MÃ VÙNG 0297 1080 | RẠCH GIÁ (TP) | 920000 (( Kiên Giang Bưu điện Tỉnh 920000 )) |
33 | KON TUM MÃ VÙNG 0260 1080 | KON TUM (TX) | 580000 (( Kon Tum Bưu điện Tỉnh 580000 )) |
34 | LAI CHÂU MÃ VÙNG 0213 1080 | LAI CHÂU (TX) | 390000 (( Lai Châu Bưu điện Tỉnh 390000 )) |
35 | ĐIỆN BIÊN MÃ VÙNG 0215 1080 | ĐIỆN BIÊN PHỦ ( TP ) | 390000 (( Điện Biên Bưu điện Tỉnh 390000 )) |
36 | LẠNG SƠN MÃ VÙNG 0205 1080 | LẠNG SƠN (TP) | 240000 (( Lạng Sơn Bưu điện Tỉnh 240000 )) |
37 | LÀO CAI MÃ VÙNG 0214 1080 | LÀO CAI (TP) | 330000 (( Lào Cai Bưu điện Tỉnh 330000 )) |
38 | LÂM ĐỒNG MÃ VÙNG 0263 1080 | ĐÀ LẠT ( TP ) | 670000 (( Lâm Đồng Bưu điện Tỉnh 670000 )) |
39 | LONG AN MÃ VÙNG 0272 1080 | TÂN AN (TX) | 850000 (( Long An Bưu điện Tỉnh 850000 )) |
40 | NAM ĐỊNH MÃ VÙNG 0228 1080 | NAM ĐỊNH < TP > | 420000 (( Nam Định Bưu điện Tỉnh 420000 )) |
41 | NGHỆ AN MÃ VÙNG 0238 1080 | VINH < TP > | 460000 hoặc 470000 (( Nghệ An Bưu điện Tỉnh 460000 hoặc 470000 )) |
42 | NINH BÌNH MÃ VÙNG 0229 1080 | NINH BÌNH < TP > | 430000 (( Ninh Bình Bưu điện Tỉnh 430000 )) |
43 | NINH THUẬN MÃ VÙNG 0259 1080 | PHAN RANG_THÁP CHÀM < TP > | 660000 (( Ninh Thuận Bưu điện Tỉnh 660000 )) |
44 | PHÚ THỌ MÃ VÙNG 0210 1080 | VIỆT TRÌ < TP > | 290000 (( Phú Thọ Bưu điện Tỉnh 290000 )) |
45 | PHÚ YÊN MÃ VÙNG 0257 1080 | TUY HÒA < TP > | 620000 (( Phú Yên Bưu điện Tỉnh 620000 )) |
46 | QUẢNG BÌNH MÃ VÙNG 0232 1080 | ĐỒNG THỚI < TP > | 510000 (( Quảng Bình Bưu điện Tỉnh 510000 )) |
47 | QUẢNG NAM MÃ VÙNG 0235 1080 | HỘI AN < TX > | 560000 (( Quảng Nam Bưu điện Tỉnh 560000 )) |
48 | QUẢNG NGÃI MÃ VÙNG 0255 1080 | HỘI AN < TX > | 570000 (( Quảng Ngãi Bưu điện Tỉnh 570000 )) |
49 | QUẢNG NINH MÃ VÙNG 0203 1080 | HẠ LONG < TP > | 200000 (( Quảng Ninh Bưu điện Tỉnh 200000 )) |
50 | QUẢNG TRỊ MÃ VÙNG 0233 1080 | ĐÔNG HÀ < TP > | 520000 (( Quảng Trị Bưu điện Tỉnh 520000 )) |
51 | SÓC TRĂNG MÃ VÙNG 0299 1080 | SÓC TRĂNG < TP > | 950000 (( Sóc Trăng Bưu điện Tỉnh 950000 )) |
52 | SƠN LA MÃ VÙNG 0212 1080 | SƠN LA < TX > | 360000 (( Sơn La Bưu điện Tỉnh 360000 )) |
53 | TÂY NINH MÃ VÙNG 0276 1080 | TÂY NINH < TX > | 840000 (( Tây Ninh Bưu điện Tỉnh 840000 )) |
54 | THÁI NGUYÊN MÃ VÙNG 0208 1080 | THÁI NGUYÊN < TP > | 250000 (( Thái Nguyên Bưu điện Tỉnh 250000 )) |
55 | THANH HÓA MÃ VÙNG 0237 1080 | THANH HÓA < TP > | 440000 hoặc 450000 (( Thanh Hóa Bưu điện Tỉnh 440000 hoặc 450000 )) |
56 | THỪA THIÊN HUẾ MÃ VÙNG 0234 1080 | HUẾ < TP > | 530000 (( Thừa Thiên Huế Bưu điện Tỉnh 530000 )) |
57 | TIỀN GIANG MÃ VÙNG 0273 1080 | MỸ THO < TP > | 860000 (( Tiền Giang Bưu điện Tỉnh 860000 )) |
58 | TRÀ VINH MÃ VÙNG 0294 1080 | TRÀ VINH < TX > | 940000 (( Trà Vinh Bưu điện Tỉnh 940000 )) |
59 | TUYÊN QUANG MÃ VÙNG 0207 1080 | TUYÊN QUANG < TP > | 300000 (( Tuyên Quang Bưu điện Tỉnh 300000 )) |
60 | VĨNH LONG MÃ VÙNG 0270 1080 | VĨNH LONG (TX ) | 890000 (( Vĩnh Long Bưu điện Tỉnh 890000 )) |
61 | VĨNH PHÚC MÃ VÙNG 0211 1080 | VĨNH YÊN < TP> | 280000 (( Vĩnh Phúc Bưu điện Tỉnh 280000 )) |
62 | YÊN BÁI MÃ VÙNG 0216 1080 | YÊN BÁI < TP > | 320000 (( Yên Bái Bưu điện Tỉnh 320000 )) |
63 | CẦN THƠ MÃ VÙNG 0292 1080 | PHỤNG HIỆP | sđf |